Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải thích
[giải thích]
|
to explain; to expound; to elucidate; to interpret
Turn the truck around and peel out! We'll explain later!
Save explanations! I'll get the kids back by sunset!
There's no other explanation for it
explanatory
Explanatory letter/document